Bộ chia tín hiệu vi dải RF 2 4 6 8 12 16 chiều
Tổng quan về sản phẩm
Keenlion là một nhà máy sản xuất hàng đầu chuyên sản xuất bộ chia RF chất lượng cao, bao gồm bộ chia 12 chiều đa năng và hiệu quảBộ chia RFCông ty chúng tôi tự hào cung cấp giá cả cạnh tranh, thời gian giao hàng nhanh chóng và các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy vượt trội, tất cả sản phẩm của chúng tôi đều trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các tính năng và ứng dụng của Bộ chia RF 12 đường và giải thích lý do tại sao Keenlion là lựa chọn tối ưu cho mọi nhu cầu phân phối RF của bạn.
Đặc trưng:
1.Xử lý công suất cao:Bộ chia RF 12 chiều được thiết kế để xử lý mức công suất cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
2.Suy hao chèn thấp:Với mức suy hao chèn tối thiểu, bộ chia duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu, cung cấp khả năng phân phối tín hiệu chính xác và chuẩn xác.
3.Dải tần số rộng:Bộ chia hỗ trợ nhiều tần số khác nhau, tương thích với nhiều hệ thống và ứng dụng RF khác nhau.
4.Kích thước nhỏ gọn:Kích thước nhỏ gọn của bộ chia cho phép lắp đặt dễ dàng trong môi trường có không gian hạn chế.
5.Cài đặt dễ dàng:Bộ chia có giao diện thân thiện với người dùng, cho phép cài đặt và cấu hình dễ dàng.
Ứng dụng
Viễn thông
Mạng không dây
Hệ thống Radar
Truyền thông vệ tinh
Thiết bị kiểm tra và đo lường
Hệ thống phát sóng
Quân sự và Quốc phòng
Ứng dụng IoT
Hệ thống vi sóng
Các chỉ số chính
KPD-2/8-2S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤0,6dB |
Cân bằng biên độ | ≤0,3dB |
Cân bằng pha | ≤3 độ |
VSWR | ≤1,3 : 1 |
Sự cách ly | ≥18dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | 10Watt (Tiến) 2Watt (Ngược) |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |

Bản vẽ phác thảo

Các chỉ số chính
KPD-2/8-4S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤1,2dB |
Cân bằng biên độ | ≤±0,4dB |
Cân bằng pha | ≤±4° |
VSWR | VÀO:≤1.35: 1 RA:≤1.3:1 |
Sự cách ly | ≥18dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | 10Watt (Tiến) 2Watt (Ngược) |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |

Bản vẽ phác thảo

Các chỉ số chính
KPD-2/8-6S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤1,6dB |
VSWR | ≤1,5 : 1 |
Sự cách ly | ≥18dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | CW: 10 Watt |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |

Bản vẽ phác thảo

Các chỉ số chính
KPD-2/8-8S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤2,0dB |
VSWR | ≤1,40 : 1 |
Sự cách ly | ≥18dB |
Cân bằng pha | ≤8 độ |
Cân bằng biên độ | ≤0,5dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | CW: 10 Watt |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |


Các chỉ số chính
KPD-2/8-12S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤ 2,2dB(Không bao gồm suy hao lý thuyết 10,8 dB) |
VSWR | ≤1.7: 1 (Cổng VÀO) ≤1.4 : 1 (Cổng RA) |
Sự cách ly | ≥18dB |
Cân bằng pha | ≤±10 độ |
Cân bằng biên độ | ≤±0,8dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | Công suất tiến 30W; Công suất lùi 2W |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |


Các chỉ số chính
KPD-2/8-16S | |
Dải tần số | 2000-8000MHz |
Mất chèn | ≤3dB |
VSWR | VÀO:≤1.6 : 1 RA:≤1.45 : 1 |
Sự cách ly | ≥15dB |
Trở kháng | 50 OHMS |
Xử lý điện năng | 10Watt |
Cổng kết nối | SMA-Nữ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃đến+70℃ |

